For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy hiệu chuẩn áp suất đa năng FLUKE FLUKE-725/APAC/EMEA (Đo và mô phỏng dòng điện, điện áp, nhiệt độ, áp suất)

  • Hãng sản xuất:FLUKE
    Model: FLUKE-725/APAC/EMEA
    P/N: 5131140
    Xuất xứ: China (Trung Quốc)
    Bảo hành: 12 Tháng
    • Yêu cầu báo giá Request a Quotation
  • Liên hệ
    • Thêm vào giỏ hàng
    • Mua ngay
  • Gọi để có giá tốt

     TP. Hà Nội: (024) 35.381.269

     TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711

     TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68

     TP. HCM: (028) 38.119.636

Cấp chính xác đo lường

Đo điện áp DC:

- Dải đo 30V, độ phân giải 0.001V, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2

- Dải đo 10V, độ phân giải 0.001V, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2.
- Dải đo -10.00mV, độ phân giải 0.01mV, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.025%+1.
Nguồn và đo lường mA DC
- Dải đo 24mA, độ phân giải 0.001mA, cấp chính xác 0.02%+2 giá trị tính-Đo lường điện trở (Ohms)
- Dải đo 0-400
Ω, cấp chính xác ±Ω: (4 dây) 0.1; (2 và 3 dây) 0.15
- Dải đo 400-1.5kΩ, cấp chính xác ±Ω: (4 dây) 0.5; (2 và 3 dây) 1.0
- Dải đo 1.5-3.2kΩ, cấp chính xác ±Ω: (4 dây) 1; (2 và 3 dây) 1.5

Đo tần số:
- Dải đo 2.0 to 1000.0 CPM, cấp chính xác 0.05% + 1 giá trị tính
- Dải đo 1.0 to 1100.0 Hz, cấp chính xác 0.05% + 1 giá trị tính
- Dải đo 1.00 to 10.00 kHz, cấp chính xác 0.05% + 1 giá trị tính
- Độ nhậy: 1 V từ đỉnh tới đỉnh nhỏ nhất
Đo áp suất:
Dải đo và độ chính xác phụ thuộc module áp suất nào được sử dụng.

2. Cấp chính xác nguồn

Phát điện áp DC:

- Dải phát 100mV, độ phân giải 0.01mV, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2.

- Dải phát 10V, độ phân giải 0.001V, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2.

Dòng điện DC:

- Dải phát 24mA, độ phân giải 0.001mA, cấp chính xác 0.02%+2 giá trị tính. Nguồn và mô phỏng

Đo lường điện trở (Ohms)

- Dải phát 15-400Ω, cấp chính xác: 0.15Ω (dòng từ 0.15-0.5mA);

- Dải phát 15-400Ω, cấp chính xác: 0.1Ω (dòng từ 0.5-2mA);

- Dải phát 400-1500Ω, cấp chính xác: 0.5Ω (dòng từ 0.05-0.8mA);

- Dải phát 1500-3200Ω, cấp chính xác: 1Ω (dòng từ 0.05-0.4mA);

Phát Tần số:

- Dải phát 2.0 to 1000.0 CPM, cấp chính xác 0.05% - Dải phát 1.0 to 1100.0 Hz, cấp chính xác 0.05%

- Dải phát 1.00 to 10.00 kHz, cấp chính xác 0.25% - Dạng sóng: 5V p-p sóng vuông, -0,1V độ trôi.

Đo và mô phỏng nhiệt độ: NI-120, PT-100, PT-200, PT-500, PT-1000, J, K, T, E, R, S, B, L, U, N, XK, BP

Kích thước : 130 x 236 x 61mm
Trọng lượng : 0.65kg

Bao gồm

Máy hiệu chuẩn Fluke 725

Một bộ kẹp cá sấu AC72

Một bộ cáp đo có thể cắm chồng lên

Một bộ cáp đo TL 75

Hướng dẫn sử dụng

Báo cáo hiệu chuẩn truy nguyên NIST và dữ liệu

Chi tiết

DATASHEET


Thông số kỹ thuật: Fluke 725 Multifunction Process Calibrator

Độ chính xác khi đo
Điện áp một chiều
30,000 V 0,02%+ 2 count (hiển thị trên)
30,000 V 0,02%+ 2 count (hiển thị dưới)
100,00 mV 0,02% + 2 count
-10,00 mV đến 75,00 mV 0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC)
Dòng điện một chiều
24,000 mA 0,02% + 2 count
Điện trở
0,0 đến 400,0 Ω 0,1Ω (4 dây), 0,15Ω (2 đến 3 dây)
401 đến 1500 Ω 0,5Ω (4 dây), 1Ω (2 đến 3 dây)
1500 đến 3200 Ω 1Ω (4 dây), 1,5Ω (2 đến 3 dây)
Tần số
2,0 đến 1000,0 CPM 0,05 % + 1 count
Từ 1,0 đến 1100,0 Hz 0,05 % + 1 count
Từ 1,00 đến 10,00 kHz 0,05 % + 1 count
Độ nhạy Tối thiểu 1 V đỉnh-tới-đỉnh
Áp suất
Độ chính xác từ 0,025% trong dải đo bằng bất kỳ mô-đun nào trong số 29 mô-đun áp suất.
  (để biết thông số kỹ thuật chi tiết, hãy xem mô-đun áp suất trong các tùy chọn và phụ kiện)
  Các mô-đun hiện có cho áp suất chênh áp, áp suất so với khí quyển (gauge), chân không, tuyệt đối, kép và áp suất cao.
Độ chính xác phát tín hiệu
Điện áp một chiều
100,00 mV 0,02%+2 count
10,000 V 0,02%+2 count
-10,00 mV đến 75,00 mV 0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC)
Dòng điện một chiều
24,000 mA (Phát tín hiệu) 0,02% + 2 count
24,000 mA (Mô phỏng) 0,02% + 2 count
Điện trở
15,0 đến 400,0 Ω 0,15 Ω (dòng điện kích thích 0,15 đến 0,5 mA), 0,1 Ω (dòng điện kích thích 0,5 đến 2 mA)
401 đến 1500 Ω 0,5 Ω (dòng điện kích thích 0,05 đến 0,8 mA)
1500 đến 3200 Ω 1 Ω (dòng điện kích thích 0,05 đến 0,4 mA)
Tần số
2,0 đến 1000,0 CPM 0,05%
Từ 1,0 đến 1100,0 Hz 0,05%
Từ 1,00 đến 10,00 kHz 0,25%
Dạng sóng: 5 V sóng vuông đỉnh-tới-đỉnh, -0,1 V độ trôi dạt
RTD và cặp nhiệt
Độ chính xác khi đo:
NI-120 0,2 °C
PT-100 (385) 0,33 °C
PT-100 (393) 0,3 °C
PT-100 (JIS) 0,3 °C
PT-200 (385) 0,2 °C
PT-500 (385) 0,3 °C
PT-1000 (385) 0,2 °C
Độ phân giải: 0,1 °C
J: 0,7 °C
K: 0,8 °C
T: 0,8 °C
E: 0,7 °C
R: 1,8 °C
S: 1,5 °C
B: 1,4 °C
L: 0,7 °C
U: 0,75 °C
N: 0,9 °C
Độ phân giải J, K, T, E, L, N, U: 0,1 °C, 0,1 °F B, R, S: 1 °C, 1 °F
XK 0,6°C
BP 1,2°C
Độ chính xác phát tín hiệu:
NI-120 0,2 °C
PT-100 (385) 0,33 °C
PT-100 (393) 0,3 °C
PT-100 (JIS) 0,3 °C
PT-200 (385) 0,2 °C
PT-500 (385) 0,3 °C
PT-1000 (385) 0,2 °C
Độ phân giải: 0,1 °C
Lưu ý: Độ chính xác được chỉ rõ cho phép đo 4 dây.
J: 0,7 °C
K: 0,8 °C
T: 0,8 °C
E: 0,7 °C
R: 1,4 °C
S: 1,5 °C
B: 1,4 °C
L: 0,7 °C
U: 0,75 °C
N: 0,9 °C
Độ phân giải J, K, T, E, L, N, U: 0,1 °C, B, R, S: 1 °C
XK 0,6°C
BP 1,2°C
Thông số kỹ thuật
Chức năng thay đổi theo dốc
Chức năng phát tín hiệu: Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Biến đổi theo dốc (Ramp) Chức năng biến đổi dốc chậm, biến đổi dốc nhanh, biến đổi dốc theo bước 25%
Chức năng cấp nguồn vòng lặp
Điện áp: 24 V
Độ chính xác: 10%
Dòng điện tối đa: 22 mA, chống đoản mạch
Chức năng biến đổi bước
Chức năng phát tín hiệu: Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Biến đổi theo bước (Step) 25% dải đo, 100% dải đo
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành
  -10 °C đến +55 °C
Nhiệt độ bảo quản
  -20 °C đến 71 °C
Độ cao vận hành
  3000 m
Thông số kỹ thuật an toàn
Chứng nhận của các cơ quan an toàn
  EN 61010-1:1993, ANSI/ISA S82.01-1994; CAN/CSA C22.2 số 1010.1:1992
Thông số cơ & kỹ thuật chung
Kích thước
  130 x 236 x 61 mm
Khối lượng
  0,65 kg
Pin
  4 pin kiềm AA
Thay pin
  Ngăn chứa pin riêng, có thể tiếp cận pin mà không làm rách tem hiệu chuẩn
Các kết nối cổng bên
  Đầu nối mô-đun áp suất, cũng được sử dụng để lập trình từ xa theo thời gian thực
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi