Máy đo lưu lượng chất lỏng bằng sóng siêu âm Dynaflox DMTFF
Hãng sản xuất: Dynaflox Model: DMTFF - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Bộ phát tiến hiệu (máy chính):
Vận tốc: -0 ~ ±40 ft/s (0 ~±12m/s)
Hiển thị: Màn hình LCD 4x16
Đơn vị : Hệ anh và mét
Cấp chính xác: ±1.0% của giá trị đọc tại tốc độ >0.5 m/s
±2.0 % của giá trị đọc tại tốc độ <0.5 m="" s="" br=""> Độ nhạy: tốc độ: 0.001ft/s (0.0003m/s)
Khả năng lặp lại: 0.2% của giá trị đọc
Kích thước và trọng lượng: 260 x 193 x 80 mm Weight: <2.5kg
Bộ chuyển đổi (cảm biến):
Chất lỏng hỗ trợ: Hầu hết tất cả các chất lỏng có chứa ít hơn 2% chất rắn (TSS) hoặc không khí
Series DMTFF Wall-mount Flanged Transit Time Ultrasonic Flow Meters
Parameters of Flanged Transducer:
Size ND
|
Transducer Length
|
Flange Size
|
Rated Pressure(Mpa)
|
||
(mm)
|
L(mm)
|
D
|
D1
|
N-φ
|
|
50
|
200
|
165
|
125
|
4-18
|
1.6
|
65
|
200
|
185
|
145
|
4-48
|
|
80
|
225
|
200
|
160
|
8-18
|
|
100
|
250
|
220
|
180
|
8-18
|
|
125
|
250
|
250
|
210
|
8-18
|
|
150
|
300
|
285
|
240
|
8-22
|
|
200
|
350
|
340
|
295
|
12-22
|
|
250
|
450
|
405
|
355
|
12-26
|
|
300
|
500
|
460
|
410
|
12-26
|
|
350
|
550
|
520
|
470
|
16-26
|
|
400
|
600
|
580
|
525
|
16-26
|
|
450
|
700
|
640
|
585
|
20-30
|
|
500
|
800
|
670
|
620
|
20-34
|
|
600
|
1000
|
780
|
725
|
20-36
|
|
700
|
1100
|
860
|
810
|
24-36
|
1.0
|
800
|
1200
|
975
|
920
|
24-39
|
0.6
|
900
|
1300
|
1075
|
1020
|
28-39
|
0.6
|
1000
|
1400
|
1175
|
1120
|
28-42
|
0.6
|
1100
|
1500
|
1355
|
1290
|
32-45
|
0.6
|
1200
|
1600
|
1455
|
1310
|
32-48
|
0.6
|
1400
|
1800
|
1685
|
1590
|
36-48
|
0.6
|
1600
|
2000
|
1930
|
1820
|
40-55
|
0.6
|
1800
|
2200
|
2130
|
2020
|
40-55
|
0.6
|
2000
|
2400
|
2345
|
2220
|
48-60
|
0.6
|
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch